VN520


              

撅皇城, 撾怨鼓

Phiên âm : juē huáng chéng, zhuā yuàn gǔ.

Hán Việt : quyệt hoàng thành, qua oán cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

告御狀。元.張國賓《羅李郎》第三折:「我拚的撅皇城, 撾怨鼓, 插狀子。」也作「撅皇城打怨鼓」。