Phiên âm : juē huáng chéng, zhuā yuàn gǔ.
Hán Việt : quyệt hoàng thành, qua oán cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
告御狀。元.張國賓《羅李郎》第三折:「我拚的撅皇城, 撾怨鼓, 插狀子。」也作「撅皇城打怨鼓」。